Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pea coal




pea+coal
['pi:koul]
danh từ
than hột


/'pi:koul/

danh từ
than hột

Related search result for "pea coal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.