Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peddler




peddler
['pedlə]
Cách viết khác:
pedlar
['pedlə]
như pedlar
người bán ma túy
dope addicts exploited by peddlers
những kẻ nghiện ma túy bị bọn bán ma túy bóc lột


/'pedlə/ (peddler) /'pedlə/

danh từ
người bán rong
(nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách !pedlar's French
tiếng lóng kẻ cắp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peddler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.