Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedlary




pedlary
['pedləri]
danh từ
nghề bán rong
hàng bán rong


/'pedləri/

danh từ
nghề bán rong
hàng bán rong

Related search result for "pedlary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.