Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pensive




pensive
['pensiv]
tính từ
sâu sắc, trầm ngâm (suy nhĩ)
a pensive expression
một vẻ mặt trầm ngâm, đăm chiêu
a pensive mood
một tâm trạng trầm ngâm


/'pensiv/

tính từ
trầm ngâm, suy nghĩ
buồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pensive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.