Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentane




pentane
['pentein]
danh từ
(hoá học) Pentan


/'pentein/

danh từ
(hoá học) Pentan

Related search result for "pentane"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pentane"
    pentane ponton

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.