|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peradventure
peradventure | [,pərəd'vent∫ə] | | phó từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ | | danh từ | | | sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán | | | beyond (without) all peradventure | | không còn hoài nghi gì nữa |
/pərəd'ventʃə/
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ peradventure he is mistaken có lẽ anh ta đã lầm !if peradventure nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ !lest peradventure e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
danh từ sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán beyond (without) all peradventure không còn hoài nghi gì nữa
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|