Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perceptive




perceptive
[pə'septiv]
tính từ
mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh)
sâu sắc (am hiểu, thông suốt)
a perceptive analysis
một sự phân tích sâu sắc
a perceptive judgement
một sự bình luận sâu sắc
cảm thụ; (thuộc) nhận thức
perceptive skills
khả năng nhận thức


/pə'septiv/

tính từ
nhận thức được, cảm thụ được
(thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perceptive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.