Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perenniality




perenniality
[pə,reni'æliti]
danh từ
tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt
sự tồn tại mãi mãi


/pə,reni'æliti/

danh từ
tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt
sự tồn tại mãi mãi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.