Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripetia




peripetia
[peripi'taiə]
Cách viết khác:
peripeteia
[peripi'taiə]
như peripeteia


/peripi'taijə/ (peripetia) /peripi'taijə/

danh từ
cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peripetia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.