Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
periscope





periscope
['periskoup]
danh từ
kính tiềm vọng; kính viễn vọng
binocular periscope
kính tiềm vọng hai mắt
kính ngắm (máy ảnh)


/'periskoup/

danh từ
kính tiềm vọng
binocular periscope kính tiềm vọng hai mắt
kính ngắm (máy ảnh)

Related search result for "periscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.