Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permit





permit
['pə:mit]
danh từ
giấy phép
to grant a permit
cấp giấy phép
export permit
giấy phép xuất khẩu
sự cho phép
[pə'mit]
ngoại động từ
cho phép, cho cơ hội; thừa nhận (ai)
permit me to add that...
cho phép tôi được nói thêm rằng...
permit me to explain
cho phép tôi được giải thích
nội động từ
(+ of) cho phép, thừa nhận
the situation does not permit of any delay
tình thế không cho phép bất kỳ sự trì hoãn nào


/'pə:mit/

danh từ
giấy phép
to grant a permit cấp giấy phép
export permit giấy phép xuất khẩu
sự cho phép[pə'mit]

ngoại động từ
cho phép
permit me to add that... cho phép tôi được nói thêm rằng...
weather permitting nếu thời tiết cho phép

nội động từ
( of) cho phép, thừa nhận
the situation permits no delay tình hình không cho phép được trì hoãn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "permit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.