|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personification
danh từ sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá sự hiện thân
personification | [pə,sɔnifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá | | | the personification of evil as a devil is a feature of medieval painting | | sự nhân cách hoá điều ác như một con quỷ là một đặc điểm của hội hoạ thời trung cổ | | | sự hiện thân | | | to be the personification of revolutionary heroism | | là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng |
|
|
|
|