Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perspicacity




perspicacity
[,pə:spi'kæsəti]
danh từ
sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn


/,pə:spi'kæsiti/

danh từ
sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perspicacity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.