|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perspicuousness
danh từ sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch
perspicuousness | [pə'spikjuəsnis] | | Cách viết khác: | | perspicuity | | [,pəspi'kju:əti] | | danh từ | | | sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch |
|
|
|
|