tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
petticoat government
sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
to be under petticoat government
dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
/'petikout/
danh từ váy lót đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ !I have know him since he was in petticoats tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít !petticoat government sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền) !to be under petticoat government dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ