Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pettifogger




pettifogger
['petifɔgə]
danh từ
luật sư xoàng, thầy cò
người vụn vặt


/'petifɔgə/

danh từ
luật sư xoàng, thầy cò
người vụn vặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pettifogger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.