Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phantasma




danh từ
số nhiều phantasmata
ảo tưởng; mộng tưởng
u hồn; bóng ma



phantasma
[fæn'tæzmə]
danh từ, số nhiều phantasmata
ảo tưởng; mộng tưởng
u hồn; bóng ma



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.