Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phase





phase
[feiz]
danh từ
tuần trăng
the phases of the moon
các tuần trăng
giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
a phase of history
một giai đoạn lịch sử
a difficult phase
một thời kỳ khó khăn
It's just a phase (she's going through)
(thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong thời thơ ấu, thời thanh niên)
phương diện, mặt (của vấn đề...)
(vật lý); (sinh vật học) pha
in/out of phase
cùng/lệch pha
ngoại động từ
thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
a phased withdrawal of troops
một cuộc rút quân nhiều giai đoạn
(+ something in) thực hiện từng bước
(+ something out) hủy bỏ từng bước
(vật lý) làm đồng bộ
to phase out something
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì



pha
initial p. phan ban đầu
non-minimum p. pha không cực tiểu

/feiz/

danh từ
tuần (trăng...)
giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
phương diện, mặt (của vấn đề...)
(vật lý); (sinh vật học) pha

ngoại động từ
thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
(vật lý) làm đồng bộ !to phase out something
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.