| [feiz] |
| danh từ |
| | tuần trăng |
| | the phases of the moon |
| các tuần trăng |
| | giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi) |
| | a phase of history |
| một giai đoạn lịch sử |
| | a difficult phase |
| một thời kỳ khó khăn |
| | It's just a phase (she's going through) |
| (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong thời thơ ấu, thời thanh niên) |
| | phương diện, mặt (của vấn đề...) |
| | (vật lý); (sinh vật học) pha |
| | in/out of phase |
| | cùng/lệch pha |
| ngoại động từ |
| | thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn |
| | a phased withdrawal of troops |
| một cuộc rút quân nhiều giai đoạn |
| | (+ something in) thực hiện từng bước |
| | (+ something out) hủy bỏ từng bước |
| | (vật lý) làm đồng bộ |
| | to phase out something |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì |