Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philanthrope




philanthrope
['filənθroup]
Cách viết khác:
philanthropist
[fi'lænθrəpist]
như philanthropist


/fi'lænθrəpist/ (philanthrope) /'filənθroup/

danh từ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức

Related search result for "philanthrope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.