Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phormium




phormium
['fɔ:miəm]
danh từ
(thực vật học) gai Tân Tây Lan


/'fɔ:miəm/

danh từ
(thực vật học) gai Tân tây lan

Related search result for "phormium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.