physic
physic | ['fizik] | | danh từ | | | thuật điều trị; nghề y | | | (từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men | | | a dose of physic | | một liều thuốc | | ngoại động từ | | | cho thuốc (người bệnh) |
/'fizik/
danh từ thuật điều trị; nghề y (thông tục) thuốc a dose of physic một liều thuốc
ngoại động từ cho thuốc (người bệnh)
|
|