Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
piano
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piano
piano
piano
A piano is a musical instrument with 88 keys.
['piænou]
Cách viết khác:
pianoforte
[pi'ænəfɔ:rt]
danh từ, số nhiều
pianos
(âm nhạc) đàn piano; dương cầm
cottage piano
pianô đứng nhỏ
play a tune on the piano
chơi một giai điệu trên piano
piano music
(thuộc ngữ) nhạc piano
a piano player
người chơi đàn piano
piano stool
ghế đẩu ngồi chơi dương cầm
(số nhiều) đoạn nhạc êm dịu
['pjɑ:nou]
phó từ
(âm nhạc) (viết tắt)
P
(một cách nhẹ nhàng, êm dịu)
/'pjænou/ (pianoforte)
/,pjænou'fɔ:ti/
danh từ
(âm nhạc) pianô
cottage piano
pianô đứng nhỏ
phó từ
(âm nhạc) nhẹ
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
soft
softly
pianissimo
pianoforte
forte-piano
Từ trái nghĩa / Antonyms:
forte
loud
loudly
Related search result for
"piano"
Words pronounced/spelled similarly to
"piano"
:
paean
paeon
pain
pam
pan
pane
panne
pavan
pawn
peen
more...
Words contain
"piano"
:
dumb piano
grand piano
piano
piano organ
piano-player
pianoforte
pianola
player-piano
upright piano
Words contain
"piano"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chơi
dương cầm
đơn ca
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.