|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picky
tính từso sánh kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)
picky | ['piki] | | tính từ | | | (thông tục) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách) |
| | [picky] | | saying && slang | | | fussy, looking for the perfect one | | | Don't be so picky, Dennis. Just choose a candy and eat it. |
|
|
|
|