Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picturesqueness




picturesqueness
[,pikt∫ə'resknis]
danh từ
tính đẹp, tính như tranh; sự gây ấn tượng mạnh
(ngôn ngữ học) tính cực kỳ sinh động, tính phong phú; tính nhiều hình ảnh (văn); sự sinh động, sự phong phú
tính kỳ quặc, tính khác thường, tính lập dị; sự kỳ quặc, sự khác thường, lập dị


/,piktʃə'resknis/

danh từ
tính đẹp, tính như tranh
tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.