|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piercingly
phó từ nhọn, sắc (dụng cụ nhọn) the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)
piercingly | ['piəsiηli] | | phó từ | | | nhọn, sắc (dụng cụ nhọn) | | | the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định) | | | a piercingly cold wind | | cơn gió lạnh buốt thấu xương |
|
|
|
|