piffle
piffle | ['pifl] | | danh từ | | | (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào | | | you're talking piffle ! | | anh nói nhảm nhí, nói tào lao | | nội động từ | | | nói nhảm nhí, nói tào lao | | | làm chuyện tầm phào, làm chuyện tào lao |
/'pifl/
danh từ (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn to talk piffle nói nhảm nhí, nói tào lao
nội động từ nói nhảm nhí, nói tào lao làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
|
|