Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piggy




piggy
['pigi]
danh từ
(thông tục) con lợn con
tính từ
(thông tục) giống như lợn


/'pigi/

danh từ
con lợn con
trò chơi đánh khăng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.