Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigsticking




pigsticking
['pig,stikiη]
danh từ
sự săn lợn rừng (bằng lao..)
sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn


/'pig,stikiɳ/

danh từ
sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)
sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.