|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pincer
danh từ càng cua
pincer | ['pinsə(r)] | | danh từ | | | một trong một đôi càng cong của các loài tôm cua; càng cua | | | (số nhiều) dụng cụ làm bằng hai miếng kim loại bắt chéo và dùng để nhổ đinh ra khỏi gỗ; cái kìm |
|
|
|
|