Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piper





piper
['paipə(r)]
danh từ
người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi
người mắc bệnh thở khò khè
to pay the piper
đứng ra chi phí mọi khoản, đứng ra chịu mọi tổn phí
he who pays the piper calls the tune
xem pay


/'paipə/

danh từ
người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi
người mắc bệnh thở khò khè !to pay the piper
đứng ra chi phí mọi khoản, đứng ra chịu mọi tổn phí !he who pays the piper calth the tume
(xem) pay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.