Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipkin




pipkin
['pipkin]
danh từ
nồi đất nhỏ; chảo đất nhỏ


/'pipkin/

danh từ
nồi đất nhỏ; chảo đất nh

Related search result for "pipkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.