Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitcher-plant




pitcher-plant
['pit∫əplɑ:nt]
danh từ
(thực vật học) cây nắp ấm


/'pitʃəplɑ:nt/

danh từ
(thực vật học) cây nắp ấm

Related search result for "pitcher-plant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.