Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitying




pitying
['pitiiη]
tính từ
tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót
he lay helpless in the street under the pitying gaze of the bystanders
ông ta nằm bơ vơ ngoài phố trước cái nhìn thương xót của những người qua đường
tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ
the performer received only pitying looks from his audience
người nghệ sĩ chỉ nhận được những cái nhìn thương hại của khán giả


/'pitiiɳ/

tính từ
thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn

Related search result for "pitying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.