Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platyrrhinian




tính từ
có mũi tẹt

danh từ
người mũi tẹt



platyrrhinian
[,plæti'rinjən]
tính từ
có mũi tẹt
danh từ
người mũi tẹt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.