Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleurae




pleurae
['pluəri:]
danh từ số nhiều của pleura
như pleura


/'pluərə/

danh từ, số nhiều pleurae /'pluəri:/
(giải phẫu) màng phổi

Related search result for "pleurae"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pleurae"
    pleura pleurae

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.