Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleximeter




pleximeter
[plek'simitə]
danh từ
(y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) (như) plextor


/plek'simitə/

danh từ
(y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor)

Related search result for "pleximeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.