Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plimsoll





plimsoll
['plimsəl]
Cách viết khác:
pump
[pʌmp]
danh từ, số nhiều plimsolls
plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
(số nhiều) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) sneaker


/'plimsəl/

danh từ
plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plimsoll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.