Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plough-horse




plough-horse
['plauhɔ:s]
danh từ
ngựa cày


/'plauhɔ:s/

danh từ
ngựa cày

Related search result for "plough-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.