|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poddy-dodger
poddy-dodger | [,pɔdi'dɔdʒə] | | danh từ | | | (Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác) |
/'pɔdi,dɔdʤə/
danh từ (Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)
|
|
|
|