Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
police constable




danh từ
PC (cảnh sát, công an)



police+constable
[pə'li:s 'kʌnstəbl]
danh từ, viết tắt là PC
(cũng) constable (ở Anh và một vài nước khác) cảnh sát nam hoặc cảnh sát nữ ở cấp thấp nhất; cảnh sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.