Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomace




pomace
['pʌmis]
danh từ
bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
bột nhão (quả...)
bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)


/'pʌmis/

danh từ
bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
bột nhão (quả...)
bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)

Related search result for "pomace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.