Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pommy




pommy
['pɔmi]
danh từ
(thông tục) người Anh di cư sang Uc; người Anh di cư sang Tân Tây Lan


/'pɔmi/

danh từ
(từ lóng) người Anh di cư sang Uc; người Anh di cư sang Tân tây lan

Related search result for "pommy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.