pony
pony | ['pouni] | | danh từ | | | ngựa Pony (loại ngựa nhỏ) | | | (từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường)) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp | | | on Shanks's pony/mare | | | như shank |
/'pouni/
danh từ ngựa nhỏ (từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp
|
|