Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popply




popply
['pɔpli]
tính từ
cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)


/'pɔpli/

tính từ
cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)

Related search result for "popply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.