popular
popular | ['pɔpjulə] | | tính từ | | | được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng | | | a popular song | | bài hát phổ biến | | | a popular book | | một quyển sách được mọi người ưa thích | | | a popular writer | | nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến | | | a popular politician | | một nhà chính trị được ái mộ | | | Jeans are popular among the young | | quần jean được thanh niên ưa chuộng | | | (popular with somebody) được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ | | | measures popular with the electorate | | những biện pháp được toàn bộ cử tri ưa thích | | | (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân | | | the popular vote | | buộc bầu cử nhân dân | | | issues of popular concern | | những vấn đề dân chúng quan tâm | | | bình dân | | | popular music | | nhạc đại chúng | | | the popular press | | báo chí bình dân | | | popular prices | | giá bình dân (tức là hạ) | | | có tính chất đại chúng, phổ cập, hợp với nhân dân | | | popular language | | ngôn ngữ đại chúng | | | popular science | | khoa học phổ cập | | | a popular myth | | chuyện thần thoại |
/'pɔpjulə/
tính từ (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân a popular insurection cuộc khởi nghĩa của nhân dân bình dân the popular front mặt trận bình dân có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập popular language ngôn ngữ đại chúng popular sciene khoa học phổ cập at popular prices với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân) được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng a popular song bài hát phổ biến a popular book một quyển sách được mọi người ưa thích a popular writer nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến
|
|