|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popularisation
danh từ sự đại chúng hoá sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân
popularisation | [,pɔpjulərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | popularization | | [,pɔpjulərai'zei∫n] | | | như popularization |
|
|
|
|