Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porcellain-shell




porcellain-shell
['pɔ:slin∫el]
danh từ
(động vật học) ốc tiền


/'pɔ:slinʃel/

danh từ
(động vật học) ốc tiền

Related search result for "porcellain-shell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.