Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porte-crayon




porte-crayon
[,pɔ:t'kreiən]
Cách viết khác:
portcrayon
['pɔ:t'kreiən]
danh từ
cán cắm bút chì


/,pɔ:t'kreiən/ (portcrayon) /'pɔ:t'kreiən/

danh từ
cán cắm bút chì

Related search result for "porte-crayon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.