portentous
portentous | [pɔ:'tentəs] | | tính từ | | | (thuộc) điềm báo, báo điềm gở | | | portentous signs | | những dấu hiệu báo điềm gở | | | trang trọng một cách phô trương | | | kỳ diệu, kỳ lạ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người) |
/pɔ:'tentəs/
tính từ gở, báo điềm gở, báo điềm xấu kỳ diệu, kỳ lạ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)
|
|