Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porterage




porterage
['pe:təridʒ]
danh từ
công việc khuân vác; nghề khuân vác
tiền công khuân vác


/'pɔ:təridʤ/

danh từ
công việc khuân vác; nghề khuân vác
tiền công khuân vác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.